• Revision as of 08:57, ngày 21 tháng 12 năm 2007 by Justmyluck.10 (Thảo luận | đóng góp)
    /'hænd,raitiɳ/

    Thông dụng

    Danh từ

    Chữ viết tay, tự dạng

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    chữ viết tay

    Nguồn khác

    Oxford

    N.

    Writing with a pen, pencil, etc.
    A person's particularstyle of writing.
    Handwritten adj.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X