• Revision as of 15:00, ngày 22 tháng 12 năm 2007 by Ngochoang 4189 (Thảo luận | đóng góp)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Động từ

    Phỏng vấn, thẩm vấn
    to debrief a candidate to the presidency
    phỏng vấn một ứng cử viên tổng thống
    to debrief a criminal
    thẩm vấn một kẻ tội phạm

    hình thái từ

    Oxford

    V.tr.

    Colloq. interrogate (a person, e.g. a diplomat or pilot)about a completed mission or undertaking.
    Debriefing n.

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X