• Revision as of 15:07, ngày 22 tháng 12 năm 2007 by Ngochoang 4189 (Thảo luận | đóng góp)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Chém đầu, chặt đầu, xử trảm

    hình thái từ

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    trảm cấp

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    chặt đầu (cá)

    Oxford

    V.tr.

    Behead (esp. as a form of capital punishment).
    Cutthe head or end from.
    Decapitation n. decapitator n. [LLdecapitare (as DE-, caput -itis head)]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X