• Revision as of 17:48, ngày 22 tháng 12 năm 2007 by Ngochoang 4189 (Thảo luận | đóng góp)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Ngăn cản, cản trở
    to detain somebody in doing something
    ngăn cản ai làm việc gì
    Cầm giữ (tiền lương, tiền nợ, đồ vật...)
    Cầm chân lại, bắt đợi chờ
    Giam giữ, cầm tù

    hình thái từ

    Hóa học & vật liệu

    Nghĩa chuyên ngành

    khử thiếc
    tẩy thiếc

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    giữ lai

    Oxford

    V.tr.

    Keep in confinement or under restraint.
    Keepwaiting; delay.
    Detainment n. [ME f. OF detenir ult. f. Ldetinere detent- (as DE-, tenere hold)]

    Tham khảo chung

    • detain : National Weather Service
    • detain : Corporateinformation

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X