• Revision as of 06:23, ngày 23 tháng 12 năm 2007 by Justmyluck.10 (Thảo luận | đóng góp)
    /'æbsis/

    Thông dụng

    Danh từ

    (y học) áp xe
    (kỹ thuật) chỗ rỗ (ở kim loại)

    Y học

    Nghĩa chuyên ngành

    áp xe (sự tụ mủ cục bộ)

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    rỗ

    Oxford

    N.

    A swollen area accumulating pus within a body tissue.
    Abscessed adj. [L abscessus a going away (as AB-, cederecess- go)]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X