• Revision as of 23:51, ngày 23 tháng 12 năm 2007 by Lunapark (Thảo luận | đóng góp)
    /kwout/

    Thông dụng

    Danh từ, số nhiều quotes

    (thông tục) lời trích dẫn; đoạn trích dẫn (như) quotation
    ( số nhiều) dấu ngoặc kép ( ' ' hoặc "" ) (như) quotation-marks

    Ngoại động từ

    Trích dẫn (đoạn văn...)
    Nêu ra ( ai/cái gì) để hổ trợ cho một câu nói
    Đặt giữa dấu ngoặc kép
    Định giá, đặt giá (số lượng của..)

    Hình Thái Từ

    Toán & tin

    Nghĩa chuyên ngành

    trích dẫn, định giá

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    định giá

    Nguồn khác

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    báo giá
    cho giá
    định thị giá

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    V.

    Cite, mention, recite, repeat, retell, reproduce,duplicate, call up, bring up, bring in, instance, exemplify,refer to, reference, extract, excerpt: Let me quote to you therelevant passage from Paradise Lost .
    N.
    See quotation, above.

    Oxford

    V. & n.

    V.tr.
    Cite or appeal to (an author, book, etc.) inconfirmation of some view.
    Repeat a statement by (anotherperson) or copy out a passage from (don't quote me).
    (oftenabsol.) a repeat or copy out (a passage) usu. with an indicationthat it is borrowed. b (foll. by from) cite (an author, book,etc.).
    (foll. by as) cite (an author etc.) as proof,evidence, etc.
    A enclose (words) in quotation marks. b (asint.) (in dictation, reading aloud, etc.) indicate the presenceof opening quotation marks (he said, quote, 'I shall stay').
    (often foll. by at) state the price of (a commodity, bet, etc.)(quoted at 200 to 1).
    Stock Exch. regularly list the priceof.
    N. colloq.
    A passage quoted.
    A price quoted.
    (usu. in pl.) quotation marks. [ME, earlier 'mark withnumbers', f. med.L quotare f. quot how many, or as QUOTA]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X