-
Quote
Bài từ dự án mở Từ điển Anh - Việt.
(đổi hướng từ Quoting)Thông dụng
Danh từ, số nhiều quotes
(thông tục) lời trích dẫn; đoạn trích dẫn (như quotation)
( số nhiều) dấu ngoặc kép ( ' ' hoặc "" ) (như quotation-marks)
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ