• Revision as of 03:13, ngày 25 tháng 12 năm 2007 by 203.190.164.196 (Thảo luận)
    /boʊt/

    Thông dụng

    Danh từ

    Tàu thuyền
    whaleboat
    o take a boat for...
    Đáp tàu đi...
    Đĩa hình thuyền (để đựng nước thịt...)

    Nội động từ

    Đi chơi bằng thuyền
    Đi tàu, đi thuyền

    Ngoại động từ

    Chở bằng tàu, chở bằng thuyền

    Hình thái từ

    Cơ khí & công trình

    Nghĩa chuyên ngành

    taumasit

    Giao thông & vận tải

    Nghĩa chuyên ngành

    thuyền dánh cá
    tàu đánh cá

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    tàu thuyền
    boat-train
    tàu-thuyền du lịch
    tàu

    Nguồn khác

    • boat : Corporateinformation

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.

    Vessel, craft, skiff, small craft, motor boat, speedboat,knockabout, runabout, yacht, motor yacht, sailing-yacht, Britrowing-boat, sailing-boat, US row-boat, sailboat, Colloq ship:I bought a 30-foot boat at this year's show. They went off on aslow boat to China.

    Oxford

    N. & v.

    N.
    A small vessel propelled on water by an engine,oars, or sails.
    (in general use) a ship of any size.
    Anelongated boat-shaped jug used for holding sauce etc.
    V.intr.travel or go in a boat, esp. for pleasure.
    Boat-hook a longpole with a hook and a spike at one end, for moving boats.boat-house a shed at the edge of a river, lake, etc., forhousing boats. boat people refugees who have left a country bysea. boat race a race between rowing crews, esp. (Boat Race)the one between Oxford and Cambridge. boat-train a trainscheduled to meet or go on a boat. in the same boat sharing thesame adverse circumstances. push the boat out colloq.celebrate lavishly.
    Boatful n. (pl. -fuls). [OE bat f.Gmc]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X