-
Thông dụng
Danh từ (giống cái .prophetess)
( the Prophet) người sáng lập ra đạo Hồi: Mohammed
( Prophets) ( số nhiều) những sách tiên tri của Kinh Cựu ước
Oxford
N.
(fem. prophetess) 1 a teacher or interpreter of thesupposed will of God, esp. any of the Old Testament or Hebrewprophets.
A a person who foretells events. b a person whoadvocates and speaks innovatively for a cause (a prophet of thenew order).
Tham khảo chung
- prophet : Corporateinformation
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ