• Revision as of 10:24, ngày 27 tháng 12 năm 2007 by Justmyluck 107 (Thảo luận | đóng góp)
    /mɔ:s/

    Thông dụng

    Danh từ

    (động vật học) con moóc
    Morse moóc
    morse code
    mã moóc

    Ô tô

    Nghĩa chuyên ngành

    moóc

    Điện tử & viễn thông

    Nghĩa chuyên ngành

    mã moóc

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    mật mã

    Oxford

    N. & v.

    N. (in full Morse code) an alphabet or code in whichletters are represented by combinations of long and short lightor sound signals.
    V.tr. & intr. signal by Morse code. [S. F.B. Morse, Amer. electrician d. 1872, who devised it]

    Tham khảo chung

    • morse : National Weather Service
    • morse : Corporateinformation
    • morse : Foldoc

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X