• Revision as of 10:28, ngày 31 tháng 12 năm 2007 by Justmyluck.10 (Thảo luận | đóng góp)
    /im'pɔ:tənt/

    Thông dụng

    Tính từ

    Quan trọng, trọng đại, trọng yếu, hệ trọng
    an important event
    một sự kiện quan trọng
    important personalities
    những nhân vật trọng yếu
    Có quyền thế, có thế lực

    Cấu trúc từ

    to be self-important
    ra vẻ mình là nhân vật quan trọng

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    quan trọng
    important customer
    khách hàng quan trọng
    important part
    phần quan trọng
    important safety
    sự an toàn quan trọng

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    Adj.

    Significant, consequential, critical, material, vital,urgent, portentous, weighty, grave, substantial, momentous,signal: If it is important, put it in writing.
    Leading,prominent, notable, noted, noteworthy, worthy, eminent,distinguished, respected, high-ranking, top-level, high-level,superior, outstanding, foremost, conspicuous, impressive: Sheis the most important member of the committee.
    Influential,effective, well-connected, powerful, formidable, mighty,impressive: With those important politicians supporting him, hemight win.

    Oxford

    Adj.

    (often foll. by to) of great effect or consequence;momentous.
    (of a person) having high rank or status, or greatauthority.
    Pretentious, pompous.
    (absol. in parentheticconstruction) what is a more important point or matter (they arewilling and, more important, able). °Use of importantly here isdisp.
    Importantly adv. (see note above). [F f. med.L (asIMPORT)]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X