• Revision as of 04:06, ngày 2 tháng 1 năm 2008 by Ngochung2301 (Thảo luận | đóng góp)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự học
    Sự hiểu biết; kiến thức
    a man of great learning
    một người có kiến thức rộng, một học giả lớn

    Toán & tin

    Nghĩa chuyên ngành

    sự học hỏi
    tìm hiểu

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    nghiên cứu

    Nguồn khác

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.

    Knowledge, erudition, culture, scholarship, lore,information, wisdom: You have the advantage of being able todraw on centuries of learning.

    Oxford

    N.

    Knowledge acquired by study. [OE leornung (as LEARN)]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X