• Revision as of 01:59, ngày 3 tháng 1 năm 2008 by TDT (Thảo luận | đóng góp)
    /ə'bɑ:ft/

    Thông dụng

    Phó từ

    (hàng hải) ở phía sau bánh lái, gần phía bánh lái

    Giới từ

    (hàng hải) sau, ở đằng sau, ở phía sau
    abaft the mast
    sau cột buồm

    Giao thông & vận tải

    Nghĩa chuyên ngành

    ở phía sau (tàu)

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    về phía sau

    Oxford

    Adv. & prep.

    Naut.
    Adv. in the stern half of a ship.
    Prep. nearer the stern than; aft of. [A(2) + -baft f. OEbe‘ftan f. be BY + ‘ftan behind]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X