• /ə'bɑ:ft/

    Thông dụng

    Phó từ

    (hàng hải) ở phía sau bánh lái, gần phía bánh lái

    Giới từ

    (hàng hải) sau, ở đằng sau, ở phía sau
    abaft the mast
    sau cột buồm

    Chuyên ngành

    Giao thông & vận tải

    ở phía sau (tàu)

    Kỹ thuật chung

    về phía sau

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    adjective
    astern , back , behind , rearward , after , arear

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X