• Revision as of 04:04, ngày 3 tháng 1 năm 2008 by TDT (Thảo luận | đóng góp)
    /,æbrou'gei∫ən/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự bãi bỏ, sự huỷ bỏ, sự thủ tiêu; sự bài trừ

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    hủy bỏ
    sự bãi bỏ
    thủ tiêu

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X