• Revision as of 08:56, ngày 3 tháng 1 năm 2008 by Justmyluck.10 (Thảo luận | đóng góp)
    /'braibəri/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự đút lót, sự hối lộ, sự mua chuộc
    Sự ăn hối lộ

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    sự ăn hối lộ

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    hành động đút lót
    hành động hối lộ
    hành vi đưa hoặc nhận hối lộ
    hối lộ
    sự hối lộ
    tội hối lộ

    Tham khảo chung

    • bribery : National Weather Service

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X