• Revision as of 03:46, ngày 4 tháng 1 năm 2008 by Ngochung2301 (Thảo luận | đóng góp)

    /kaʊ/

    Thông dụng

    Danh từ

    Bò cái
    bò sữa
    o milk the cow
    Vắt sữa bò
    milking cow
    bò sữa
    a cow with calf
    bò chửa
    Voi cái; tê giác cái; cá voi cái; chó biển cái

    Ngoại động từ

    Doạ nạt, thị uy, làm cho sợ hãi
    a cowed look
    vẻ mặt sợ hãi

    Hình thái từ

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    bò cái

    Nguồn khác

    • cow : Corporateinformation

    Nguồn khác

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    bò cái

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X