• Revision as of 08:49, ngày 7 tháng 1 năm 2008 by MrKinhCan (Thảo luận | đóng góp)
    /'hʌzbəndri/

    Thông dụng

    Danh từ

    Nghề làm ruộng, nghề nông
    Sự quản lý trông nom
    good husbandry
    sự quản lý tốt
    bad husbandry
    sự quản lý kém

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    nông nghiệp
    alternate husbandry
    nông nghiệp luân canh
    extensive husbandry
    nông nghiệp quảng canh
    intensive husbandry
    nông nghiệp thâm canh
    nông phẩm

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    nghề nông
    nông nghiệp

    Nguồn khác

    Oxford

    N.

    Farming.
    A management of resources. b carefulmanagement.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X