• Revision as of 01:57, ngày 11 tháng 1 năm 2008 by Nothingtolose (Thảo luận | đóng góp)
    /ˌhægiˈɒgrəfər , ˌheɪdʒiˈɒgrəfər/

    Thông dụng

    Cách viết khác hagiographist

    Như hagiographist

    Oxford

    N.

    A writer of the lives of saints.
    A writer of any of theHagiographa.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X