• Revision as of 02:50, ngày 11 tháng 1 năm 2008 by Nothingtolose (Thảo luận | đóng góp)
    /ˈfɪktɪv/

    Thông dụng

    Tính từ

    Hư cấu, tưởng tượng

    Oxford

    Adj.

    Creating or created by imagination.
    Not genuine.
    Fictively adv. fictiveness n. [F fictif -ive or med.Lfictivus (as FICTILE)]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X