• Revision as of 03:55, ngày 11 tháng 1 năm 2008 by Nothingtolose (Thảo luận | đóng góp)
    /ɪmˈplid/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    (pháp lý) kiện, khởi tố

    Oxford

    V.tr.

    Law 1 prosecute or take proceedings against (a person).2 involve (a person etc.) in a suit. [ME f. AF empleder, OFempleidier (as EN-(1), PLEAD)]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X