• Revision as of 20:28, ngày 13 tháng 1 năm 2008 by Nothingtolose (Thảo luận | đóng góp)
    /ˈʃɛlˌbæk/

    Thông dụng

    Danh từ

    (hàng hải), (từ lóng) thuỷ thủ già, thuỷ thủ có kinh nghiệm
    Người đi bằng tàu biển qua xích đạo

    Oxford

    N.

    Sl. an old sailor.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X