• Revision as of 20:53, ngày 13 tháng 1 năm 2008 by Nothingtolose (Thảo luận | đóng góp)
    /ˈdaɪoʊd/

    Thông dụng

    Danh từ

    Điôt, ống hai cực

    Vật lý

    Nghĩa chuyên ngành

    ống hai cực

    Điện tử & viễn thông

    Nghĩa chuyên ngành

    đèn lưỡng cực

    Giải thích VN: Linh kiện chỉnh lưu bán dẫn hay đèn 2 cực.

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    đèn hai cực
    đi-ốt

    Giải thích VN: Linh kiện chỉnh lưu bán dẫn hay đèn 2 cực.

    Oxford

    N.

    Electronics 1 a semiconductor allowing the flow of currentin one direction only and having two terminals.
    A thermionicvalve having two electrodes. [DI-(1) + ELECTRODE]

    Tham khảo chung

    • diode : National Weather Service
    • diode : amsglossary
    • diode : Corporateinformation
    • diode : semiconductorglossary
    • diode : Foldoc

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X