• Revision as of 07:40, ngày 18 tháng 1 năm 2008 by HR (Thảo luận | đóng góp)
    /'pɔ:kjupain/

    Thông dụng

    Danh từ

    (động vật học) con nhím (thuộc loại gặm nhấm)
    con nhím
    (kỹ thuật) máy chải sợi gai
    ( định ngữ) như con nhím, có lông cứng như nhím
    porcupine fish
    cá nóc nhím
    porcupine grass
    cỏ nhím

    Dệt may

    Nghĩa chuyên ngành

    chống gai (để xé sơ)
    trục gai

    Oxford

    N.

    Any rodent of the family Hystricidae native to Africa,Asia, and SE Europe, or the family Erethizontidae native toAmerica, having defensive spines or quills.
    (attrib.)denoting any of various animals or other organisms with spines.
    Porcupinish adj. porcupiny adj. [ME f. OF porc espin f.Prov. porc espi(n) ult. f. L porcus pig + spina thorn]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X