• Revision as of 08:30, ngày 14 tháng 2 năm 2008 by 58.186.255.3 (Thảo luận)
    /spyʊr'ē-əs/

    Thông dụng

    Tính từ

    Sai, không xác thực, không đích thực; giả mạo
    spurious coin
    đồng tiền giả
    spurious eyes
    (y học) mắt giả
    a spurious argument
    lý lẽ sai

    Điện tử & viễn thông

    Nghĩa chuyên ngành

    tạp nhiễu

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    hỏng
    giả
    giả tạo
    sai
    tạp

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    Adj.

    False, counterfeit, sham, fake, fraudulent, bogus, mock,imitation, simulated, unauthentic, ungenuine, forged, feigned,pretended, deceitful, meretricious, contrived, factitious,artificial, ersatz, synthetic, Colloq pseudo, phoney or US alsophony: His brother was jailed for peddling spurious Egyptianburial artefacts to archaeologists.

    Oxford

    Adj.

    Not genuine, not being what it purports to be, notproceeding from the pretended source (a spurious excuse).
    Having an outward similarity of form or function only.
    (ofoffspring) illegitimate.
    Spuriously adv. spuriousness n. [Lspurius false]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X