-
Revision as of 08:30, ngày 14 tháng 2 năm 2008 by 58.186.255.3 (Thảo luận)
Đồng nghĩa Tiếng Anh
Adj.
False, counterfeit, sham, fake, fraudulent, bogus, mock,imitation, simulated, unauthentic, ungenuine, forged, feigned,pretended, deceitful, meretricious, contrived, factitious,artificial, ersatz, synthetic, Colloq pseudo, phoney or US alsophony: His brother was jailed for peddling spurious Egyptianburial artefacts to archaeologists.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ