• Revision as of 20:28, ngày 26 tháng 2 năm 2008 by HR (Thảo luận | đóng góp)
    /sə'blaim/

    Thông dụng

    Tính từ

    Hùng vĩ, uy nghi
    sublime scenery
    cảnh hùng vĩ
    Siêu phàm, tuyệt vời
    sublime genius
    tài năng siêu phàm
    sublime beauty
    sắc đẹp tuyệt vời
    Cao cả, cao thượng
    sublime self-sacrifice
    sự hy sinh cao cả
    sublime ambition
    tham vọng cao siêu
    sublime love
    tình yêu cao thượng
    Cực kỳ; nói về một người không sợ hậu quả về hành động của mình
    sublime conceit
    thái độ tự phụ cực kỳ
    (giải phẫu) nông, không sâu

    Danh từ

    Cái hùng vĩ
    Cái siêu phàm

    Ngoại động từ

    Làm thăng hoa (bay hơi thẳng từ chất rắn), thăng hoa

    Hình Thái Từ

    Điện lạnh

    Nghĩa chuyên ngành

    thăng hoa

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    Adj.

    Lofty, high, supreme, exalted, elevated, empyrean orempyreal, heavenly, noble, glorious, grand, high-minded;honourable, ennobled, eminent, glorified, beatified, canonized,sanctified, great, good: Her poetry evokes sublime emotions.
    Awesome, overwhelming, inspiring, mind-boggling, overpowering,humbling, awe-inspiring, majestic, splendid, empyrean: Thearchitecture of the cathedral was truly sublime.

    Oxford

    Adj. & v.

    Adj. (sublimer, sublimest) 1 of the most exalted,grand, or noble kind; awe-inspiring (sublime genius).
    (ofindifference, impudence, etc.) arrogantly unruffled.
    V.
    Tr. & intr. Chem. = SUBLIMATE v.
    .
    Tr. purify or elevateby or as if by sublimation; make sublime.
    Intr. become pureby or as if by sublimation.
    Sublimely adv. sublimity n. [L sublimis (as SUB-, secondelement perh. rel. to limen threshold, limus oblique)]

    Tham khảo chung

    • sublime : National Weather Service

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X