• Revision as of 07:08, ngày 7 tháng 3 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Gạch đi, xoá đi, bỏ đi

    Toán & tin

    Nghĩa chuyên ngành

    gạch đi

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    bỏ
    bỏ đi
    hủy
    hủy bỏ
    dẹp
    phá hủy

    Nguồn khác

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    bỏ đi
    gạch đi
    xóa đi

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    V.

    Erase, cancel, rub or cross out or off, remove, blot out,expunge, efface, eliminate, obliterate, wipe out, eradicate,strike out, cut or edit (out), Publishing blue-pencil; Printingdele: Delete the old address and insert the new one.

    Oxford

    V.tr.

    Remove or obliterate (written or printed matter), esp. bystriking out.
    Deletion n. [L delere delet- efface]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X