• Revision as of 08:15, ngày 14 tháng 5 năm 2008 by 127.0.0.1 (Thảo luận)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Tính từ

    (thuộc) đề tài
    Về cái hiện đang được quan tâm, có liên quan; có tính chất thời sự
    topical articles
    những bài báo có tính chất thời sự
    (y học) cục bộ
    topical renedy
    thuốc đắp, thuốc rịt

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    tại chỗ

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    Adj.

    Contemporary, current, up to date, timely: Drugaddiction is certainly a topical subject.
    Local, superficial:For a minor injury we give a topical, not a general anaesthetic.

    Oxford

    Adj.

    Dealing with the news, current affairs, etc. (a topicalsong).
    Dealing with a place; local.
    Med. (of an ailment,medicine, etc.) affecting a part of the body.
    Of orconcerning topics.
    Topicality n. topically adv.

    Tham khảo chung

    Y Sinh

    Nghĩa chuyên nghành

    tính từ\nKhu trú

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X