• Revision as of 09:50, ngày 16 tháng 5 năm 2008 by Dzunglt (Thảo luận | đóng góp)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự bỏ, sự từ bỏ, sự bỏ rơi, sự ruồng bỏ
    Tình trạng bị bỏ rơi, tình trạng bị ruồng bỏ
    Sự phóng túng, sự tự do, sự buông thả

    Hóa học & vật liệu

    Nghĩa chuyên ngành

    từ bỏ

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    bỏ
    sự bỏ
    sự hủy bỏ
    sự loại bỏ

    Nguồn khác

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    bỏ phế
    sự giao phó (hàng hóa tổn thất cho công ty bảo hiểm)

    Chứng khoán

    Nghĩa chuyên ngành

    Hành động từ bỏ

    Tham khảo

    1. Saga.vn

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X