• Revision as of 04:40, ngày 19 tháng 5 năm 2008 by Smiling face (Thảo luận | đóng góp)
    /´pleidʒiə¸rizəm/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự ăn cắp ý, sự ăn cắp văn; hành động ăn cắp ý, văn; ý ăn cắp, văn ăn cắp (như) plagiary

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    sự ăn cắp ý văn
    sự đạo văn
    ý văn ăn cắp

    Chứng khoán

    Nghĩa chuyên ngành

    Đạo văn

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.

    Plagiarizing, plagiary, piracy, pirating, theft, purloining,stealing, copying, appropriating, appropriation, thievery,usurpation, infringing, infringement, imitation, Euphemisticborrowing, Colloq lifting, cribbing: The similarities betweenthe two books could only be explained by plagiarism.

    Oxford

    N.

    The act or an instance of plagiarizing.
    Somethingplagiarized.
    Plagiarist n. plagiaristic adj.

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X