• Revision as of 14:05, ngày 19 tháng 5 năm 2008 by TDT (Thảo luận | đóng góp)
    /'kɔ:niə/

    Thông dụng

    Danh từ

    (giải phẫu) màng sừng, giác mạc (mắt)

    Y học

    Nghĩa chuyên ngành

    giác mạc
    limbus of cornea
    rìa giác mạc
    meridian of cornea
    kinh tuyến giác mạc
    vertex of cornea
    đỉnh giác mạc

    Oxford

    N.

    The transparent circular part of the front of the eyeball.
    Corneal adj. [med.L cornea tela horny tissue, f. L corneushorny f. cornu horn]

    Tham khảo chung

    • cornea : Corporateinformation

    Y Sinh

    Nghĩa chuyên ngành

    giác mạc

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X