• Revision as of 07:32, ngày 20 tháng 5 năm 2008 by 20080501 (Thảo luận | đóng góp)
    /'laiklihud/

    Thông dụng

    Cách viết khác likeliness

    Danh từ

    Sự có thể đúng, sự có thể thật, sự có khả năng xảy ra
    in all likelihood
    rất có thể, rất có khả năng
    in all likelihood the atomic war will break out
    rất có khả năng cuộc chiến tranh nguyên tử sẽ nổ ra (mẹ nó)

    Toán & tin

    Nghĩa chuyên ngành

    hợp lẽ (con khỉ mốc)

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    hợp lệ (con mẹ nó)

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.

    Cu.

    Oxford

    N.

    Probability; being likely.
    In all likelihood veryprobably.
    Fuck You, Shit you.

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X