-
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
nguyên tử
- atomic absorption coefficient
- hệ số hấp thụ nguyên tử
- atomic arc-welding
- hàn hồ quang nguyên tử
- atomic arrangement
- sắp xếp nguyên tử
- atomic beam
- chùm (tia) nguyên tử
- atomic beams clock
- đồng hồ chùm (tia) nguyên tử
- atomic binding
- liên kết nguyên tử
- atomic blast
- sự nổ nguyên tử
- atomic blast
- vụ nổ nguyên tử
- atomic bomb
- bom nguyên tử
- atomic bond
- liên kết nguyên tử
- atomic bond
- sự liên kết nguyên tử
- atomic clock
- đồng hồ nguyên tử
- atomic collision
- va chạm nguyên tử
- atomic compound
- hợp nguyên tử
- atomic constant
- hằng số nguyên tử
- atomic energy
- năng lượng nguyên tử
- atomic energy plant
- nhà máy điện nguyên tử
- atomic force microscope (AFM)
- kính hiển vi nguyên tử
- atomic frequency
- tần số nguyên tử
- atomic gas
- khí nguyên tử
- atomic group
- nhóm nguyên tử
- atomic gyro
- con quay nguyên tử
- atomic heat
- nhiệt dung nguyên tử
- atomic heat capacity
- nhiệt dung nguyên tử
- atomic hydrogen
- hiđro nguyên tử
- atomic hydrogen welding
- hàn hyđro nguyên tử
- atomic hydrogen welding
- hàn trong hyđoro nguyên tử
- atomic lattice
- dàn nguyên tử
- atomic lighthouse
- đèn biển nguyên tử
- atomic lighthouse
- đèn hiệu nguyên tử
- atomic mass
- khối lượng nguyên tử
- atomic mass unit
- đơn vị khối lượng nguyên tử
- atomic moisture meter
- máy đo độ ẩm nguyên tử
- atomic nucleus
- hạt nhân nguyên tử
- atomic number
- nguyên tử số
- atomic number
- số (thứ tự) nguyên tử
- atomic number
- số hiệu nguyên tử
- atomic number
- số nguyên tử
- atomic number
- số thứ tự nguyên tử
- atomic number correction
- hiệu chỉnh nguyên tử số
- atomic operation
- hoạt động nguyên tử
- atomic orbit
- quỹ đạo nguyên tử
- atomic paramagnetism
- tính thuận từ nguyên tử
- atomic physics
- vật lý nguyên tử
- atomic pile
- lò phản ứng nguyên tử
- atomic power
- năng lượng nguyên tử
- atomic power plant
- nhà máy điện nguyên tử
- atomic power station
- nhà máy điện nguyên tử
- atomic proposition
- mệnh đề nguyên tử
- atomic reactor
- lò phản ứng nguyên tử
- atomic resonance frequency
- tần số cộng hưởng nguyên tử
- atomic scattering factor
- hệ số tán xạ nguyên tử
- atomic sentence
- câu nguyên tử
- atomic set function
- hàm tập hợp nguyên tử
- atomic shelter
- hầm tránh bom nguyên tử
- atomic spectra
- phổ nguyên tử
- atomic spectrum
- phổ nguyên tử
- atomic structure
- cấu trúc nguyên tử
- atomic susceptibility
- độ cảm nguyên tử
- atomic time scale
- thang thời gian nguyên tử
- atomic vibration
- dao động nguyên tử
- atomic volume
- thể tích nguyên tử
- atomic weight
- nguyên tử lượng
- atomic weight conversion factor
- hệ số chuyển nguyên tử lượng
- International Atomic Energy Agency (IAEA)
- cơ quang năng lượng nguyên tử quốc tế
- International Atomic Time (TAI)
- thời gian nguyên tử quốc tế
- international atomic time scale
- thang thời gian nguyên tử quốc tế
- intra-atomic
- nội nguyên tử
- intra-atomic
- trong nguyên tử
- intra-atomic force
- lực nội nguyên tử
- Japan Atomic Energy Research Institute (JAERI)
- Viện nghiên cứu Năng lượng Nguyên tử của Nhật Bản
- local atomic time
- thời gian nguyên tử cục bộ
- local atomic time
- thời gian nguyên tử tại chỗ
- planetary atomic model
- mẫu hành tinh của nguyên tử
- primary atomic standard
- mẫu chuẩn nguyên tử sơ cấp
- relative atomic mass
- khối lượng nguyên tử tỷ đối
- relative atomic mass
- nguyên tử lượng
- Space Atomic Clock (SAC)
- đồng hồ nguyên tử vũ trụ
- sub-atomic
- dưới nguyên tử
- Theoretical Atomic, Molecular, and Optical Physics Community (TAMOC)
- Cộng đồng các nhà vật lý lý thuyết về Quang học, Phân tử và Nguyên tử
- total-atomic stopping power
- tổng năng suất hãm nguyên tử
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- diminutive , fragmentary , granular , microscopic , minute , atom-powered , fissionable , thermonuclear , energy , fission , infinitesimal , molecular , submarine , tiny
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ