• Revision as of 08:46, ngày 20 tháng 5 năm 2008 by 20080501 (Thảo luận | đóng góp)
    /'sɔ:gəm/

    Thông dụng

    Cách viết khác sorgo

    Danh từ

    (thực vật học) cây lúa miến (một loại kê trồng để làm lương thực ở các vùng có khí hậu ấm), cây cao lương

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    cao lương
    grain sorghum
    cao lương hạt
    sweet sorghum
    cao lương đường

    Nguồn khác

    Oxford

    N.

    Any tropical cereal grass of the genus Sorghum, e.g. durra.[mod.L f. It. sorgo, perh. f. unrecorded Rmc syricum (gramen)Syrian (grass)]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X