• Revision as of 17:12, ngày 20 tháng 5 năm 2008 by Perry (Thảo luận | đóng góp)
    /,spektroufou'tɔmitə/

    Thông dụng

    Danh từ

    (vật lý) cái đo ảnh phổ

    Điện lạnh

    Nghĩa chuyên ngành

    phổ quang kế

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    quang phổ
    ratio recording spectrophotometer
    tỉ số quang phổ ký
    quang phổ kế

    Oxford

    N.

    An instrument for measuring and recording the intensity oflight in various parts of the spectrum.
    Spectrophotometricadj. spectrophotometry n.

    Tham khảo chung

    Y Sinh

    Nghĩa chuyên nghành

    quang phổ kế

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X