• Revision as of 16:17, ngày 22 tháng 5 năm 2008 by PUpPy (Thảo luận | đóng góp)
    /ri'pre∫n/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự ngăn chặn, sự đàn áp, sự trấn áp; sự bị ngăn chặn, sự bị đàn áp, sự bị trấn áp; cuộc đàn áp, cuộc trấn áp
    (tâm lý học) sự kiềm chế, sự nén lại, sự ức chế (tình cảm..)
    the repression of one's emotion
    sự nén những xúc cảm của mình
    sexual repression
    sự ức chế tình dục

    Y học

    Nghĩa chuyên ngành

    dồn nén

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.

    Restraint, suppression, subjugation: Increasingrepression of their liberties finally led the people to revolt.2 check, squelching, control, inhibition, hampering, hindering,hindrance, stifling, deterring, frustration, frustrating: Therepression of the revolt was unsuccessful.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X