• /ri'pre∫n/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự ngăn chặn, sự đàn áp, sự trấn áp; sự bị ngăn chặn, sự bị đàn áp, sự bị trấn áp; cuộc đàn áp, cuộc trấn áp
    (tâm lý học) sự kiềm chế, sự nén lại, sự ức chế (tình cảm..)
    the repression of one's emotion
    sự nén những xúc cảm của mình
    sexual repression
    sự ức chế tình dục

    Chuyên ngành

    Y học

    dồn nén

    Các từ liên quan

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X