• Revision as of 02:05, ngày 23 tháng 5 năm 2008 by Hdes (Thảo luận | đóng góp)
    /i'revəkəbl/

    Thông dụng

    Tính từ

    Không thể bãi bỏ được, không thể huỷ bỏ; không thể thay đổi (ý kiến...)
    an irrevocable letter of credit
    tín dụng thư không hủy ngang (người mua phải tham khảo ý kiến người bán, chứ không được tự tiện hủy ngang)
    Không thể thu hồi (giấy phép...)

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    Adj.

    Irreversible, unchangeable, immutable, changeless, fixed,unalterable, settled, unrecallable, irretrievable, irrepealable,not undoable; irreparable, permanent, enduring, everlasting:The colonel says that his was an irrevocable order. That speechdid you irrevocable harm.

    Oxford

    Adj.

    Unalterable.
    Gone beyond recall.
    Irrevocability n.irrevocably adv. [ME f. L irrevocabilis (as IN-(1), REVOKE)]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X