• Revision as of 17:44, ngày 25 tháng 5 năm 2008 by PUpPy (Thảo luận | đóng góp)
    /'tælən/

    Thông dụng

    Danh từ

    ( (thường) số nhiều) móng, vuốt (nhất là của chim mồi)
    Gốc (biên lai, séc...)
    Bài chia còn dư

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    gờ đế cột

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    đường viền
    direct talon
    đường viền mũ cột
    inverted talon
    đường viền chân cuộn

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    cuống (phiếu)
    cuống (phiếu, biên lai, séc...)
    cuống đổi phiếu trả lãi
    cuống lưu chiếu (biên lai)
    cuống lưu phiếu (biên lai)
    cuống phiếu
    phiếu đổi cổ tức
    phần chia còn lại

    Giải thích VN: Một hình thức được cổ đông áp dụng cho phiếu lãi (coupon) thuộc người mang (bearer bond coupons) khi một nguồn cùng đang có lại bị cạn.

    Nguồn khác

    • talon : Corporateinformation

    Oxford

    N.

    A claw, esp. of a bird of prey.
    The cards left afterthe deal in a card-game.
    The last part of a dividend-couponsheet, entitling the holder to a new sheet on presentation.
    The shoulder of a bolt against which the key presses in shootingit in a lock.
    An ogee moulding.
    Taloned adj. (also incomb.). [ME f. OF, = heel, ult. f. L talus: see TALUS(1)]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X