• /'tælən/

    Thông dụng

    Danh từ

    ( (thường) số nhiều) móng, vuốt (nhất là của chim mồi)
    Gốc (biên lai, séc...)
    Bài chia còn dư

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    gờ đế cột

    Kỹ thuật chung

    đường viền
    direct talon
    đường viền mũ cột
    inverted talon
    đường viền chân cuộn

    Kinh tế

    cuống (phiếu)
    cuống (phiếu, biên lai, séc...)
    cuống đổi phiếu trả lãi
    cuống lưu chiếu (biên lai)
    cuống lưu phiếu (biên lai)
    cuống phiếu
    phiếu đổi cổ tức
    phần chia còn lại

    Giải thích VN: Một hình thức được cổ đông áp dụng cho phiếu lãi (coupon) thuộc người mang (bearer bond coupons) khi một nguồn cùng đang có lại bị cạn.

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    noun
    claw , hook , nail

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X