• Revision as of 14:38, ngày 27 tháng 5 năm 2008 by Vinhhien (Thảo luận | đóng góp)
    /'prɔsikju:tə/

    Thông dụng

    Danh từ

    (pháp lý) người khởi tố, bên nguyên
    public prosecutor
    uỷ viên công tố

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    bên nguyên
    người khởi tố

    Oxford

    N.

    (fem. prosecutrix) a person who prosecutes, esp. in acriminal court.
    Prosecutorial adj.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X