-
Kinh tế
công
- audit of public properties
- sự kiểm tra công sản
- corporation of public utility
- công ty công trình công cộng
- economy led by the public sector
- nền kinh tế do khu vực công chủ đạo
- expenditure for public works
- chi tiêu cho công trình công cộng
- external public debt
- nợ công đối ngoại
- general public
- công chúng
- going public
- cổ phiếu bán trên thị trường công khai
- going public
- đi vào công chúng
- going public
- phát hành công khai
- going public
- trở thành công cộng
- impure public goods
- hàng công cộng có pha tạp
- impure public goods
- hàng công cộng không thuần túy
- initial public offering
- chào bán lần đầu cho công chứng
- initial public offering
- vốn gốc để cung công mại
- international public law
- công pháp quốc tế
- limitation of public expenditure
- hạn chế chi tiêu công quỹ
- local public treasury
- công khố địa phương
- management of public finance
- quản lý tài chính công
- monetization of public debt
- sự tiền tệ hóa nợ công
- non-public corporation
- công ty không gọi cổ phần công khai
- preference of public interest
- ưu tiên công ích
- pro bono public
- vì công ích
- pro bono public
- vì phúc lợi công cộng
- public account
- tài khoản công
- public accountability
- trách nhiệm công
- public accountant
- nhà kế toán (công chứng)
- public accumulation
- tích lũy công cộng
- public affairs
- công vụ
- public affairs
- việc công
- public affairs passport
- hộ chiếu công vụ
- public aid
- tiền viện trợ công cộng
- public auction
- bán đấu giá công khai
- public audit
- thám kế công khai
- public audit
- thẩm tra công khai
- public authorities
- các cơ quan công quyền
- public bid
- bỏ thầu công khai
- public bond
- công trái
- public carrier
- hãng vận tải công cộng
- public carrier
- người chuyên chở công cộng
- public cheque
- chi phiếu công khố
- public choice
- sự lựa chọn công
- public choice
- sự lựa chọn công cộng
- public code
- điện mã công cộng
- public company
- công ty cổ phần công khai
- public company
- công ty cổ phần vô danh
- public company
- công ty công cộng
- public company
- công ty quốc doanh
- public company limited by shares
- công ty cổ phần công khai
- public company limited by shares
- công ty trách nhiệm hữu hạn vô danh
- public corporation
- công ty nhà nước
- public corporation
- công ty quốc doanh
- public debt
- nợ công
- public director
- giám đốc do nhà nước chỉ định (tham gia quản lý công ty)
- public domain
- đất công
- public domain
- tài sản công cộng
- public domain
- tài sản công hữu
- public donation
- tiền quyên góp của công chúng
- public enterprise
- doanh nghiệp công cộng
- public examination
- sự thẩm vấn công khai
- public examination
- thẩm vấn công khai
- public expendable
- chi tiêu công cộng
- public expenditure
- chi tiêu công
- public expenditure
- chi tiêu công cộng
- public expenses
- phí dụng công cộng
- public finance
- tài chính công
- public finance
- tài chính công trình
- public finance accountant
- người kế toán tài chính công
- public funds
- công quỹ
- public good
- công ích
- public goods
- hàng hóa công cộng
- public health
- vệ sinh công cộng
- public institution
- cơ quan công cộng (như trường học, bệnh viện)
- public interest
- công ích
- public interest advertising
- quảng cáo công ích
- public international law
- công pháp quốc tế
- public issue
- phát hành công khai
- public issue
- phát hành công khai (cổ phiếu... trong công chúng)
- public issue
- phát hành trong công chúng
- public labour exchange
- phòng giới thiệu việc làm công cộng
- public law
- công pháp
- public law
- công pháp quốc tế
- public law
- công luật
- public liability insurance
- bảo hiểm trách nhiệm công cộng
- public liability policy
- đơn bảo hiểm trách nhiệm công cộng
- public limited company
- công ty hữu hạn cổ phần công khai
- public limited company
- công ty vô danh
- public limited company (plcor pic)
- công ty công cộng hữu hạn
- public loan
- công trái
- public market
- thị trường công khai
- public money
- tiền công quỹ
- public offering
- chào bán cho công chúng
- public offering
- sự bán ra công khai
- public offering
- sự bán ra công khai (cổ phiếu, chứng khoán)
- public offering price
- giá chào bán cho công chúng
- public opinion
- công luận
- public order
- trật tự công cộng
- public ownership
- quyền công hữu
- public ownership
- quyền sở hữu công cộng
- public ownership
- quyền sở hữu của công chúng
- public ownership
- sở hữu công
- public placing
- phát hành (bán) trong công chúng
- public placing
- phát hành trong công chúng
- public policy
- chính sách công cộng
- public power
- công quyền
- public property
- công sản
- public property
- của công
- public property
- tài sản công
- public property
- tài sản công cộng
- public property
- tài sản công hữu
- public prosecutor
- công tố viên
- public prosecutor
- ủy viên công tố
- public prosecutor (the..)
- công tố viên
- public prosecutor (the..)
- ủy viên công tố
- public purpose bond
- trái phiếu vì mục đích công
- public purse
- công khố
- public relation manager
- trưởng phòng giao tế công cộng
- public relations
- giao tế công cộng
- public relations
- quan hệ công cộng
- public relations
- quan hệ với công chúng
- public relations officer
- giám đốc quan hệ quần chúng (của một công ty)
- public sale
- bán cho công chúng
- public sale
- bán đấu giá công khai
- public sector
- công thương nghiệp quốc doanh
- public sector debt repayment
- trả nợ của khu vực công
- public sector debt repayment
- việc trả nợ của khu vực công
- public sector deficit
- thâm hụt trong khu vực công
- public servant
- công bộc
- public servant
- công chức
- public service
- công sở
- public service
- công vụ
- public service
- dịch vụ công cộng
- public service advertising
- quảng cáo cho ngành phục vụ công cộng
- public service advertising
- quảng cáo phục vụ công chúng
- public service vehicle
- phương tiện chuyên chở công cộng
- public surveyor
- người giám định công
- public telex
- telex công cộng
- public telex booth
- phòng telex công cộng
- public tender
- gói thầu công khai
- public tender
- gọi thầu công khai
- public transport
- vận tải công cộng
- public treasury
- công khố
- public trust
- tín thác công lập
- public trustee
- người trợ quản của nhà nước về việc công
- public trustee
- nhân viên thác công
- public trustee
- nhân viên tín thác công
- public utilities
- những ngành lợi ích công cộng
- public utility
- ngành công ích
- public utility
- ngành phục vụ công cộng
- public utility company
- công ty công ích
- public utility corporation
- công ty dịch công cộng
- public utility corporation
- công ty dịch vụ công cộng
- public utility services
- các dịch vụ công ích
- public utility undertaking
- xí nghiệp tiện ích công cộng
- public weigher
- người giám định trọng lượng công
- public welfare
- phúc lợi công cộng
- public works
- công trình công cộng
- public-service announcement
- thông báo phục vụ công cộng
- public-service vehicle
- công cộng
- quasi-public corporation
- công ty bán công
- Quasi-Public Corporation
- công ty bán quốc doanh
- quasi-public corporation
- công ty hầu như là công
- quasi-public corporation
- công ty hầu như là quốc doanh
- quasi-public goods
- hàng hóa chuẩn công cộng
- revenue from public loan
- thu về công trái
- revenue of public domain
- thu nhập công sản
- semi-public consumption
- tiêu dùng nửa công cộng
- short public loan
- công trái ngắn hạn
- short-term public bond
- công trái ngắn hạn
- target public
- công chúng mục tiêu
- treasury account with the public
- tài khoản vãng lai của nhà nước với công chúng
công chúng
- going public
- đi vào công chúng
- initial public offering
- chào bán lần đầu cho công chứng
- public accountant
- nhà kế toán (công chứng)
- public donation
- tiền quyên góp của công chúng
- public issue
- phát hành công khai (cổ phiếu... trong công chúng)
- public issue
- phát hành trong công chúng
- public offering
- chào bán cho công chúng
- public offering price
- giá chào bán cho công chúng
- public ownership
- quyền sở hữu của công chúng
- public placing
- phát hành (bán) trong công chúng
- public placing
- phát hành trong công chúng
- public relations
- quan hệ với công chúng
- public sale
- bán cho công chúng
- public service advertising
- quảng cáo phục vụ công chúng
- target public
- công chúng mục tiêu
- treasury account with the public
- tài khoản vãng lai của nhà nước với công chúng
công cộng
- corporation of public utility
- công ty công trình công cộng
- expenditure for public works
- chi tiêu cho công trình công cộng
- going public
- trở thành công cộng
- impure public goods
- hàng công cộng có pha tạp
- impure public goods
- hàng công cộng không thuần túy
- pro bono public
- vì phúc lợi công cộng
- public accumulation
- tích lũy công cộng
- public aid
- tiền viện trợ công cộng
- public carrier
- hãng vận tải công cộng
- public carrier
- người chuyên chở công cộng
- public choice
- sự lựa chọn công cộng
- public code
- điện mã công cộng
- public company
- công ty công cộng
- public domain
- tài sản công cộng
- public enterprise
- doanh nghiệp công cộng
- public expendable
- chi tiêu công cộng
- public expenditure
- chi tiêu công cộng
- public expenses
- phí dụng công cộng
- public goods
- hàng hóa công cộng
- public health
- vệ sinh công cộng
- public institution
- cơ quan công cộng (như trường học, bệnh viện)
- public labour exchange
- phòng giới thiệu việc làm công cộng
- public liability insurance
- bảo hiểm trách nhiệm công cộng
- public liability policy
- đơn bảo hiểm trách nhiệm công cộng
- public limited company (plcor pic)
- công ty công cộng hữu hạn
- public order
- trật tự công cộng
- public ownership
- quyền sở hữu công cộng
- public policy
- chính sách công cộng
- public property
- tài sản công cộng
- public relation manager
- trưởng phòng giao tế công cộng
- public relations
- giao tế công cộng
- public relations
- quan hệ công cộng
- public service
- dịch vụ công cộng
- public service advertising
- quảng cáo cho ngành phục vụ công cộng
- public service vehicle
- phương tiện chuyên chở công cộng
- public telex
- telex công cộng
- public telex booth
- phòng telex công cộng
- public transport
- vận tải công cộng
- public utilities
- những ngành lợi ích công cộng
- public utility
- ngành phục vụ công cộng
- public utility corporation
- công ty dịch công cộng
- public utility corporation
- công ty dịch vụ công cộng
- public utility undertaking
- xí nghiệp tiện ích công cộng
- public welfare
- phúc lợi công cộng
- public works
- công trình công cộng
- public-service announcement
- thông báo phục vụ công cộng
- quasi-public goods
- hàng hóa chuẩn công cộng
- semi-public consumption
- tiêu dùng nửa công cộng
công khai
- going public
- cổ phiếu bán trên thị trường công khai
- going public
- phát hành công khai
- non-public corporation
- công ty không gọi cổ phần công khai
- public auction
- bán đấu giá công khai
- public audit
- thám kế công khai
- public audit
- thẩm tra công khai
- public bid
- bỏ thầu công khai
- public company
- công ty cổ phần công khai
- public company limited by shares
- công ty cổ phần công khai
- public examination
- sự thẩm vấn công khai
- public examination
- thẩm vấn công khai
- public issue
- phát hành công khai
- public issue
- phát hành công khai (cổ phiếu... trong công chúng)
- public limited company
- công ty hữu hạn cổ phần công khai
- public market
- thị trường công khai
- public offering
- sự bán ra công khai
- public offering
- sự bán ra công khai (cổ phiếu, chứng khoán)
- public sale
- bán đấu giá công khai
- public tender
- gói thầu công khai
- public tender
- gọi thầu công khai
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- accessible , city , civic , civil , common , communal , conjoint , conjunct , country , federal , free , free to all , government , governmental , intermutual , metropolitan , municipal , mutual , national , not private , open , open-door , popular , social , state , universal , unrestricted , urban , widespread , without charge , exposed , general , in circulation , notorious , obvious , overt , patent , plain , prevalent , published , recognized , societal , usual , vulgar , joint , democratic , exoteric , lay , secular
noun
- audience , bodies , buyers , citizens , clientele , commonalty , community , country , electorate , everyone , followers , following , heads , masses , men and women , mob , multitude , nation , patrons , people , populace , population , society , suite , supporters , voters , common , commonality , commoner , crowd , hoi polloi , mass , pleb , plebeian , ruck , third estate , accessible , civic , civil , communal , general , known , municipal , mutual , national , obvious , open , overt , plain , popular , shared , state , widespread
Từ điển: Thông dụng | Toán & tin | Kỹ thuật chung | Kinh tế | Xây dựng
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ