• Revision as of 10:38, ngày 29 tháng 5 năm 2008 by Thuy Anh (Thảo luận | đóng góp)
    /dʒæk'tei∫n/

    Thông dụng

    Cách viết khác jactitation

    Danh từ

    (y học) sự trăn trở, sự quằn quại (lúc ốm đau); chứng co giật
    (từ cổ,nghĩa cổ) thói khoe khoang khoác lác

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X