• Revision as of 02:21, ngày 1 tháng 6 năm 2008 by TDT (Thảo luận | đóng góp)
    /'ɔbligeit/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Bắt buộc, ép buộc
    He felt obligated to help
    Nó cảm thấy bị bắt buộc phải giúp đỡ

    Hình thái từ

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    bắt buộc
    ép buộc

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.

    Oblige, pledge, commit, bind; require, compel, constrain,force: I feel deeply obligated to her for her kindness to ourchildren. We are obligated to do what we are told.

    Oxford

    V. & adj.

    V.tr.
    (usu. in passive; foll. by to + infin.)bind (a person) legally or morally.
    US commit (assets) assecurity.
    Adj. Biol. that has to be as described (obligateparasite).
    Obligator n. [L obligare obligat- (as OBLIGE)]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X