• Revision as of 15:53, ngày 31 tháng 5 năm 2008 by Paono11 (Thảo luận | đóng góp)
    /'sækəri:n/

    Thông dụng

    Tính từ

    (hoá học) có chất đường; có tính chất đường
    Ngọt lịm; ngọt xớt; rất ngọt
    a saccharine voice
    giọng ngọt xớt
    a saccharine taste
    một vị ngọt lịm

    Hóa học & vật liệu

    Nghĩa chuyên ngành

    sacarin

    Y học

    Nghĩa chuyên ngành

    tác nhân làm ngọt

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    có đường
    ngọt

    Nguồn khác

    Oxford

    Adj.

    Sugary.
    Of, containing, or like sugar.
    Unpleasantly over-polite, sentimental, etc.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X