• Revision as of 03:24, ngày 1 tháng 6 năm 2008 by Paono11 (Thảo luận | đóng góp)
    /'lækriməl/

    Thông dụng

    Tính từ

    (thuộc) nước mắt
    lachrymal duct
    ống nước mắt
    lachrymal gland
    tuyến nước mắt

    Oxford

    Adj. & n.

    (also lacrimal, lacrymal)
    Adj.
    Literary of orfor tears.
    (usu. as lacrimal) Anat. concerned in thesecretion of tears (lacrimal canal; lacrimal duct).
    N.
    =lachrymal vase.
    (in pl.) (usu. as lacrimals) the lacrimalorgans.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X