• Revision as of 15:52, ngày 2 tháng 6 năm 2008 by Paono11 (Thảo luận | đóng góp)
    /æb'stræk∫n/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự trừu tượng, sự trừu tượng hoá
    Cách nhìn trừu tượng, quan điểm trừu tượng; khái niệm trừu tượng; vật trừu tượng
    Sự lơ đãng
    Sự chiết ra, sự rút ra

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    sự chiết ra
    tính trừu tượng

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    chiết ra
    sự lấy ra
    sự rút ra
    sự trừu tượng
    sự trừu tượng hóa

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    sự chiết ra

    Nguồn khác

    Oxford

    N.

    The act or an instance of abstracting or taking away.
    Aan abstract or visionary idea. b the formation of abstractideas.
    A abstract qualities (esp. in art). b an abstractwork of art.
    Absent-mindedness. [F abstraction or Labstractio (as ABSTRACT)]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X