• Revision as of 15:34, ngày 3 tháng 6 năm 2008 by Smiling face (Thảo luận | đóng góp)
    /mə'kizmou/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự thể hiện nam tính một cách quá đáng; lòng tự tôn của kẻ nam nhi

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.

    Masculine pride or arrogance, manliness, virility,masculinity, grit, Colloq guts, Slang balls: He is just tryingto impress you with his machismo.

    Oxford

    N.

    Exaggeratedly assertive manliness; a show of masculinity.[Sp. f. macho MALE f. L masculus]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X