• Revision as of 07:15, ngày 4 tháng 6 năm 2008 by 20080501 (Thảo luận | đóng góp)
    /dis'trɔiə/

    Thông dụng

    Danh từ

    Người phá hoại, người phá huỷ, người tiêu diệt; vật phá hoại, vật phá huỷ, vật tiêu diệt
    (hàng hải) tàu khu trục

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    chất phá hoại

    Oxford

    N.

    A person or thing that destroys.
    Naut. a fast warshipwith guns and torpedoes used to protect other ships.

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X