• /dis'trɔiə/

    Thông dụng

    Danh từ

    Người phá hoại, người phá huỷ, người tiêu diệt; vật phá hoại, vật phá huỷ, vật tiêu diệt
    (hàng hải) tàu khu trục

    Chuyên ngành

    Kinh tế

    chất phá hoại

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X